Ống nước: Ống PVC, Ống PPR, Ống HDPE, Ống mạ kẽm, Ống thép đen

Sắt, Thép: Thép Xây dựng, Thép hình, Thép lá, Thép tấm, Thép hộp

You are here: Sản phẩm Ống nước Ống thép đen

Ống thép đen và các phụ kiện - Ống nước Thép đen

Ống thép đen
Ống thép đen

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen tròn:

Đơn vị tính: kg/cây 6m

 

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen tròn
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen tròn

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen vuông, chữ nhật, ôvan

Đơn vị tính: kg/cây 6m

 

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen vuông, chữ nhật, ôvan
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen vuông, chữ nhật, ôvan

 

Các phụ kiện Ống thép đen

Chếch - Ống thép đen

Chếch - Ống thép đenThông số, Kích thước Chếch - Ống thép đen

Côn thu - Ống thép đen

Côn thu - Ống thép đenThông số, Kích thước Côn thu - Ống thép đen

Cút - Ống thép đen

Cút - Ống thép đenThông số, Kích thước Cút - Ống thép đen

Đầu bịt chụp - Ống thép đen

Đầu bịt chụp - Ống thép đenThông số, Kích thước Đầu bịt chụp - Ống thép đen

Đầu nối cong - Ống thép đen

Đầu nối cong - Ống thép đenThông số, Kích thước Đầu nối cong - Ống thép đen

Khớp nối mềm mặt bích - Ống thép đen

Khớp nối mềm mặt bích - Ống thép đenThông số, Kích thước Khớp nối mềm mặt bích - Ống thép đen

Khớp nối mềm ren - Ống thép đen

Khớp nối mềm ren - Ống thép đenThông số, Kích thước Khớp nối mềm ren - Ống thép đen

Mặt bích - Ống thép đen

Mặt bích - Ống thép đenThông số, Kích thước Mặt bích - Ống thép đen

Tê đều - Ống thép đen

Tê đều - Ống thép đenThông số, Kích thước Tê đều - Ống thép đen

Tê thu - Ống thép đen

Tê thu - Ống thép đenThông số, Kích thước Tê thu - Ống thép đen